Trường học

Trường Hợp Bắt Người Khẩn Cấp: Khi Nào Được Áp Dụng?

Bắt người khẩn cấp tại hiện trường

Việc bắt giữ một cá nhân là một hành động nghiêm trọng, đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc bắt người khẩn cấp được xem là cần thiết để đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và ngăn chặn kịp thời hành vi nguy hiểm. Vậy Trường Hợp Bắt Người Khẩn Cấp là gì? Khi nào thì được áp dụng biện pháp này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về vấn đề này.

Thế Nào Là Trường Hợp Bắt Người Khẩn Cấp?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trường hợp bắt người khẩn cấp là việc bắt giữ một người mà không cần có lệnh của Viện kiểm sát hoặc quyết định của Tòa án, khi có căn cứ để cho rằng người đó đang thực hiện hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội và đang có dấu hiệu bỏ trốn hoặc có hành vi khác có thể gây nguy hiểm cho xã hội.

Bắt người khẩn cấp tại hiện trườngBắt người khẩn cấp tại hiện trường

Việc bắt người khẩn cấp phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Phạm vi áp dụng: Chỉ được áp dụng đối với người đang thực hiện hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội và có căn cứ để cho rằng người đó đang có ý định bỏ trốn hoặc có hành vi khác có thể gây nguy hiểm cho xã hội.
  • Thời hạn tạm giữ: Không quá 24 giờ, kể từ khi bị bắt. Trong thời hạn này, cơ quan có thẩm quyền tiến hành các biện pháp điều tra cần thiết và phải thông báo ngay cho Viện kiểm sát cùng cấp để kiểm sát việc bắt.
  • Thủ tục bắt người: Người tiến hành bắt giữ phải thông báo ngay lý do bị bắt, đồng thời lập biên bản ghi nhận sự việc và phải có chữ ký của người làm chứng.

Khi Nào Được Áp Dụng Biện Pháp Bắt Người Khẩn Cấp?

Để áp dụng biện pháp bắt người khẩn cấp, cần phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

  1. Có căn cứ để cho rằng người bị bắt là người đang thực hiện hoặc ngay sau khi thực hiện hành vi phạm tội: Căn cứ này phải rõ ràng, cụ thể, được xác định dựa trên các chứng cứ ban đầu thu thập được tại hiện trường, lời khai của nhân chứng, người bị hại…
  2. Có căn cứ để cho rằng người đó đang có ý định bỏ trốn: Dấu hiệu bỏ trốn có thể là hành vi như: chạy trốn khỏi hiện trường, lẩn trốn, tìm cách trốn ra nước ngoài…
  3. Có căn cứ để cho rằng nếu không bắt người ngay thì người đó có thể tiếp tục phạm tội hoặc gây nguy hiểm cho xã hội.

Quy Định Về Người Được Tiến Hành Bắt Người Khẩn Cấp

Theo quy định tại lệnh bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người được phép tiến hành bắt người khẩn cấp bao gồm:

  • Cơ quan điều tra: Cơ quan Cảnh sát điều tra, Cơ quan điều tra trong quân đội nhân dân, Cơ quan điều tra Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • Người của cơ quan được quy định tại điểm a khoản này.
  • Bất kỳ người nào cũng có quyền bắt người trong trường hợp khẩn cấp: Tuy nhiên, sau khi bắt người phải báo cáo và giao ngay người bị bắt cho cơ quan công an, Viện kiểm sát hoặc Uỷ ban nhân dân nơi gần nhất.

Hậu Quả Pháp Lý Đối Với Việc Bắt Người Khẩn Cấp Trái Pháp Luật

Việc bắt người khẩn cấp là biện pháp đặc biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người. Do đó, nếu việc bắt giữ được xác định là trái pháp luật, người tiến hành bắt giữ có thể phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội danh như:

  • Tội bắt, giam giữ người trái pháp luật
  • Tội bức cung
  • Tội dùng nhục hình

Một Số Vấn Đề Cần Lưu Ý Về Trường Hợp Bắt Người Khẩn Cấp

  • Việc bắt người khẩn cấp chỉ được áp dụng trong trường hợp thật sự cần thiết, khi không còn biện pháp nào khác để ngăn chặn hành vi phạm tội.
  • Cơ quan, cá nhân tiến hành bắt giữ phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật về hình sự, tố tụng hình sự, đảm bảo việc bắt giữ không xâm phạm đến quyền con người, quyền công dân của người bị bắt.
  • Sau khi bắt người, cơ quan, cá nhân có thẩm quyền phải thông báo ngay cho gia đình người bị bắt, Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp biết và tiến hành các thủ tục tố tụng tiếp theo theo đúng quy định của pháp luật.

Kết Luận

Trường hợp bắt người khẩn cấp là một ngoại lệ trong pháp luật tố tụng hình sự, nhằm đảm bảo an ninh trật tự xã hội. Việc áp dụng biện pháp này cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, đảm bảo việc bắt giữ đúng người, đúng tội, đúng thủ tục và không xâm phạm đến các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

FAQs

  1. Thời hạn tạm giữ người bị bắt khẩn cấp là bao lâu?

    Thời hạn tạm giữ người bị bắt khẩn cấp không quá 24 giờ, kể từ khi bị bắt.

  2. Ai có quyền bắt người khẩn cấp?

    Cơ quan điều tra, người của cơ quan điều tra và bất kỳ người nào cũng có quyền bắt người trong trường hợp khẩn cấp.

  3. Sau khi bắt người khẩn cấp cần phải làm gì?

    Sau khi bắt người khẩn cấp, cần phải báo cáo và giao ngay người bị bắt cho cơ quan công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 02223831609
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: Đ. Nguyễn Văn Cừ, Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.