Trường học

3 Trường Hợp Đồng Dạng Của Tam Giác: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Học Sinh THPT

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 3 Trường Hợp đồng Dạng Của Tam Giác, một kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong chương trình Hình học lớp 8. Chúng ta sẽ cùng khám phá các định lý, tính chất và cách áp dụng chúng vào các bài toán cụ thể.

1. Khái niệm đồng dạng của tam giác

Hai tam giác được gọi là đồng dạng với nhau nếu chúng có:

  • Các góc tương ứng bằng nhau.
  • Các cạnh tương ứng tỉ lệ.

Ví dụ, hai tam giác ABC và DEF đồng dạng với nhau khi:

  • Góc A = Góc D, Góc B = Góc E, Góc C = Góc F.
  • AB/DE = BC/EF = AC/DF.

2. 3 Trường Hợp Đồng Dạng Của Tam Giác

Có 3 trường hợp đồng dạng của tam giác:

2.1. Trường hợp 1: C-C-C (Cạnh – Cạnh – Cạnh)

Nếu ba cạnh của tam giác này tỉ lệ với ba cạnh của tam giác kia thì hai tam giác đó đồng dạng.

Ví dụ:

Tam giác ABC và tam giác DEF có:

  • AB/DE = BC/EF = AC/DF.

=> Tam giác ABC đồng dạng với tam giác DEF (c-c-c).

2.2. Trường hợp 2: C-G-C (Cạnh – Góc – Cạnh)

Nếu hai cạnh của tam giác này tỉ lệ với hai cạnh của tam giác kia và góc xen giữa hai cạnh đó bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.

Ví dụ:

Tam giác ABC và tam giác DEF có:

  • AB/DE = BC/EF.
  • Góc B = Góc E.

=> Tam giác ABC đồng dạng với tam giác DEF (c-g-c).

2.3. Trường hợp 3: G-G (Góc – Góc)

Nếu hai góc của tam giác này bằng hai góc của tam giác kia thì hai tam giác đó đồng dạng.

Ví dụ:

Tam giác ABC và tam giác DEF có:

  • Góc A = Góc D.
  • Góc B = Góc E.

=> Tam giác ABC đồng dạng với tam giác DEF (g-g).

3. Ứng dụng của 3 Trường Hợp Đồng Dạng Của Tam Giác

3 trường hợp đồng dạng của tam giác được ứng dụng rộng rãi trong giải toán Hình học, đặc biệt là các bài toán về:

  • Tính độ dài các cạnh, chiều cao, đường trung tuyến, đường phân giác, đường cao,… trong tam giác.
  • Xác định tỉ số đồng dạng, tỉ số diện tích, tỉ số chu vi,… của hai tam giác đồng dạng.
  • Chứng minh các đường thẳng song song, các điểm thẳng hàng,…
  • Giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến hình học như đo đạc, xây dựng, thiết kế,…

4. Bài tập áp dụng

Bài tập 1:

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 6cm, AC = 8cm. Tính độ dài BC, AH, BH, CH.

Lời giải:

Áp dụng định lý Pytago cho tam giác ABC, ta có:

BC = √(AB² + AC²) = √(6² + 8²) = 10cm.

Áp dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông ABC, ta có:

  • AH.BC = AB.AC => AH = (AB.AC)/BC = (6.8)/10 = 4,8cm.
  • AB² = BH.BC => BH = AB²/BC = 6²/10 = 3,6cm.
  • AC² = CH.BC => CH = AC²/BC = 8²/10 = 6,4cm.

Bài tập 2:

Cho tam giác ABC, đường phân giác AD. Biết AB = 6cm, AC = 8cm, BD = 4cm. Tính độ dài CD.

Lời giải:

Áp dụng tính chất đường phân giác trong tam giác, ta có:

BD/CD = AB/AC => 4/CD = 6/8 => CD = 5,33cm.

5. Lưu ý

  • Khi áp dụng các trường hợp đồng dạng của tam giác, cần chú ý đến thứ tự các đỉnh tương ứng của hai tam giác.
  • Cần đọc kỹ đề bài và phân tích để xác định xem hai tam giác có đồng dạng với nhau hay không, và nếu có, áp dụng trường hợp đồng dạng nào cho phù hợp.
  • Luôn sử dụng các kiến thức về tính chất của tam giác, định lý Pytago, hệ thức lượng trong tam giác vuông,… để hỗ trợ cho việc giải toán.

6. FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Q: Làm sao để xác định hai tam giác có đồng dạng với nhau?

A: Để xác định hai tam giác có đồng dạng với nhau, bạn cần kiểm tra xem chúng có thỏa mãn một trong ba trường hợp đồng dạng: C-C-C, C-G-C, G-G hay không.

Q: Làm sao để tính tỉ số đồng dạng của hai tam giác?

A: Tỉ số đồng dạng của hai tam giác là tỉ số giữa hai cạnh tương ứng của chúng. Bạn có thể tính tỉ số đồng dạng bằng cách chia độ dài một cạnh của tam giác này cho độ dài cạnh tương ứng của tam giác kia.

Q: Ứng dụng của đồng dạng tam giác trong đời sống?

A: Đồng dạng tam giác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống như: đo đạc, xây dựng, thiết kế, nghệ thuật, v.v. Ví dụ, trong đo đạc, người ta sử dụng đồng dạng tam giác để tính toán khoảng cách, chiều cao của các vật thể mà không cần trực tiếp đo.

Q: Có thể áp dụng định lý Pytago trong trường hợp đồng dạng tam giác?

A: Định lý Pytago chỉ áp dụng được cho tam giác vuông. Nếu hai tam giác đồng dạng với nhau và một trong hai tam giác đó là tam giác vuông thì bạn có thể áp dụng định lý Pytago cho tam giác vuông đó.

Q: Làm sao để phân biệt giữa đồng dạng và bằng nhau của tam giác?

A: Hai tam giác bằng nhau khi chúng có tất cả các cạnh và các góc tương ứng bằng nhau. Hai tam giác đồng dạng khi chúng có các góc tương ứng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỉ lệ.

7. Tóm tắt

Bài viết đã cung cấp kiến thức cơ bản về 3 trường hợp đồng dạng của tam giác, bao gồm khái niệm, tính chất, ứng dụng và cách giải bài tập. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Kêu gọi hành động: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về đồng dạng tam giác, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02223831609, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: Đ. Nguyễn Văn Cừ, Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.